Cà phê nhân, còn được gọi là hạt cà phê sống hoặc cà phê hạt xanh, là những hạt cà phê chưa qua quá trình rang xay. Đây là thành phẩm sau khi thu hoạch và sơ chế cà phê tươi.
Đằng sau mỗi tách cà phê đậm đà là cả một câu chuyện dài về những hạt cà phê nhân. Bạn đã bao giờ tự hỏi chúng được phân loại, sơ chế và bảo quản như thế nào để giữ được hương vị tươi mới chưa? Hãy cùng Cubes Asia khám phá mọi thông tin về cà phê nhân trong bài viết dưới đây nhé!
>> Tham khảo: Phân biệt cà phê Robusta và Arabica
Cà phê nhân là gì?
Cà phê nhân, còn được biết đến với các tên gọi khác như hạt cà phê sống, cà phê hạt xanh, cà phê nhân xanh hay Green Coffee, là những hạt cà phê ở trạng thái nguyên sơ nhất của chúng sau khi được thu hoạch và sơ chế. Chúng mang một màu xanh đặc trưng và chưa trải qua quá trình rang xay, do đó vẫn giữ nguyên hương vị tự nhiên, chưa được phát triển đầy đủ như cà phê rang chúng ta thường thưởng thức.
Cà phê nhân là nguyên liệu thô quan trọng, là nền tảng để tạo ra những tách cà phê thơm ngon và đa dạng hương vị mà chúng ta yêu thích. Để có cà phê nhân, nhà máy phải thực hiện một quy trình tỉ mỉ bao gồm:
- Thu hoạch quả cà phê chín mọng trên cây.
- Tách lớp vỏ và thịt quả cà phê, chừa lại hạt cà phê bên trong.
- Sấy hạt cà phê để đạt đến độ ẩm lý tưởng, đảm bảo chất lượng và khả năng bảo quản lâu dài.
>> Xem thêm: Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hạt cà phê
Cà phê nhân là loại hạt cà phê chưa qua rang ray (Nguồn: Internet)
Các cách phân loại cà phê nhân
Phân loại theo kích cỡ hạt
Hạt cà phê được phân loại thành các loại với các kích cỡ khác nhau như: sàng 13, sàng 14, sàng 16, sàng 18,... hoặc cà phê nhân xô (chưa sàng). Việc phân loại này dựa trên kích thước của hạt cà phê sau khi đã được sơ chế và làm khô.
Quy trình phân loại thường sử dụng các sàng kim loại đục lỗ với đường kính lỗ khác nhau, từ 8 đến 20/64 inch. Hạt cà phê sẽ được sàng qua các tấm sàng này, và kích thước hạt được xác định dựa trên sàng mà chúng không thể lọt qua. Ví dụ, nếu hạt cà phê lọt qua sàng 16 nhưng không lọt qua sàng 18, chúng sẽ được phân loại là cỡ sàng 16.
Phân loại theo giống cà phê
Một trong những cách phân loại cà phê nhân khác là dựa trên giống cà phê. Có các giống cà phê nhân phổ biến sau:
Giống này được xem là "nữ hoàng" của thế giới cà phê, nổi tiếng với hương thơm tinh tế, vị chua thanh và hậu vị ngọt ngào. Arabica có nhiều chủng loại phổ biến như Bourbon, Typica, Caturra, Mocha và Catimor, mỗi chủng lại mang đến những sắc thái hương vị độc đáo. Arabica thường được trồng ở vùng núi cao, nơi có khí hậu mát mẻ và sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm.
Khác với Arabica, Robusta là giống cà phê mạnh mẽ, có khả năng kháng bệnh tốt và thích nghi với khí hậu nhiệt đới. Hạt cà phê Robusta chứa hàm lượng caffeine cao, mang đến vị đắng đặc trưng và hậu vị đậm đà. Robusta thường được sử dụng trong các loại cà phê pha trộn hoặc cà phê hòa tan để tăng cường độ đậm đà và tạo lớp crema dày. Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu cà phê Robusta lớn nhất thế giới.
Cà phê Liberica, hay còn được biết đến với cái tên cà phê mít ở Việt Nam, là một trong những giống cà phê đặc biệt và ít phổ biến hơn so với Arabica và Robusta. Loài cà phê này có nguồn gốc từ Liberia ở Tây Phi. Hạt cà phê Liberica lớn hơn và có hình dạng không đều so với hạt Arabica và Robusta. Loại cà phê này nổi bật với hương vị trái cây và có hàm lượng caffeine thấp nhất trong số các loại cà phê.
Cà phê Culi là một dạng đột biến tự nhiên của cả Arabica và Robusta. Quả cà phê Culi chỉ chứa một hạt duy nhất thay vì hai hạt như bình thường. Hạt cà phê Culi thường có kích thước lớn hơn, hàm lượng caffeine cao hơn và hương vị độc đáo, phức tạp hơn so với cà phê thông thường. Do sự khan hiếm và chất lượng đặc biệt, cà phê Culi thường có giá trị cao và được giới sành cà phê đánh giá cao.
>> Xem thêm các giống Arabica phổ biến:
Phân loại theo phương pháp sơ chế
Phương pháp sơ chế ướt (Full Washed)
Cà phê nhân thu được từ phương pháp sơ chế ướt sẽ trải qua nhiều công đoạn tỉ mỉ. Đầu tiên, quả cà phê chín được đưa vào máy xát vỏ để tách lấy hạt cà phê nhân bên trong. Sau đó, hạt cà phê nhân được đưa vào bể chứa để ủ lên men trong một khoảng thời gian nhất định. Quá trình lên men này giúp loại bỏ lớp chất nhầy bao quanh hạt cà phê, đồng thời tạo ra một số biến đổi hương vị đặc trưng. Tiếp theo, hạt cà phê nhân được rửa sạch nhiều lần để loại bỏ hoàn toàn phần thịt quả và chất nhầy còn sót lại. Cuối cùng, hạt cà phê nhân được đem phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong nhà kính cho đến khi đạt độ ẩm lý tưởng.
Cà phê nhân sơ chế theo phương pháp ướt thường có hương vị tinh tế hơn các phương pháp khác. Quá trình lên men và rửa kỹ giúp loại bỏ phần lớn tạp chất và các yếu tố ảnh hưởng từ vỏ và thịt quả, cho phép hương vị tự nhiên của hạt cà phê được thể hiện rõ nét hơn. Cà phê ướt thường có độ chua sáng, hương thơm thanh thoát và phức tạp.
Cà phê sơ chế ướt có vị tinh tế và đặc biệt (Nguồn: Internet)
Phương pháp sơ chế khô (Natural Processing)
Phương pháp sơ chế khô tự nhiên là một trong những phương pháp truyền thống nhất trong thế giới cà phê. Ngay sau khi thu hoạch, những trái cà phê chín mọng được trải ra phơi trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời. Theo đó, trái cà phê sẽ bốc hơi từ từ, cho đến khi đạt đến độ ẩm lý tưởng để bảo quản và rang xay.
Điểm đặc biệt của phương pháp sơ chế khô nằm ở việc trái cà phê được phơi nguyên vẹn, không tách bỏ vỏ hay phần thịt quả. Điều này tạo điều kiện cho hạt cà phê bên trong hấp thụ thêm hương vị và chất ngọt từ lớp vỏ và thịt quả xung quanh, góp phần tạo nên một hương vị cà phê phức tạp và độc đáo. Tuy nhiên, phương pháp này cũng đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ thuật cao để giữ cho cà phê không bị lên men quá mức hoặc nhiễm các tạp chất trong quá trình phơi.
Hương vị của cà phê được sơ chế khô thường mang đậm nét trái cây, với độ ngọt cao và hậu vị kéo dài. Tùy vào giống cà phê và điều kiện môi trường, hương vị của cà phê có thể biến đổi đa dạng, từ hương thơm của các loại quả mọng đến vị ngọt ngào của mật ong hay vị chua thanh của trái cây họ cam quýt. Phương pháp sơ chế khô đặc biệt phổ biến ở những vùng có khí hậu khô và nắng nhiều, như Brazil, Ethiopia và Yemen.
>> Xem thêm: Các phương pháp chế biến cà phê phổ biến hiện nay
Cà phê sơ chế khô thường có hương thơm thuần trái cây (Nguồn: Internet)
Phương pháp sơ chế Honey (Honey Processing)
Honey là sự kết hợp giữa phương pháp sơ chế ướt (Washed) và khô (Natural) tạo nên một nét riêng biệt cho cà phê nhân. Trong phương pháp Honey, sau khi thu hoạch, trái cà phê tươi sẽ được tách vỏ nhưng không trải qua giai đoạn lên men như trong sơ chế ướt. Hạt cà phê sẽ được mang đi phơi khô trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời khi vẫn còn nguyên lớp chất nhầy (mucilage) bao quanh. Quá trình phơi khô này đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về độ ẩm và sự đảo đều thường xuyên để ngăn ngừa nấm mốc phát triển.
Tùy thuộc vào lượng chất nhầy còn lại trên hạt cà phê sau khi phơi khô, cà phê nhân Honey được chia thành nhiều cấp độ khác nhau như "Black Honey", "Red Honey", "Gold Honey",... Lượng chất nhầy càng nhiều, màu sắc của hạt cà phê càng đậm và hương vị càng ngọt ngào, phức tạp. Ngược lại, hạt cà phê với ít chất nhầy sẽ có màu nhạt hơn và hương vị cũng thanh nhẹ hơn.
Màu sắc bắt mắt của cà phê sơ chế Honey (Nguồn: Internet)
Những cách bảo quản cà phê nhân xanh hiệu quả
Việc bảo quản cà phê nhân xanh đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng và hương vị của cà phê sau này. Có nhiều phương pháp bảo quản khác nhau, mỗi phương pháp đều có những ưu nhược điểm riêng. Dưới đây là hai cách bảo quản phổ biến nhất:
Bảo quản trong bao
Đây là phương pháp truyền thống và phổ biến nhất. Cà phê nhân xanh được đóng gói trong các loại bao như bao tải, bao đay,... Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, dễ thực hiện và chi phí thấp. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm quan trọng như sau:
- Nên chọn loại bao có khả năng thoát ẩm tốt để tránh cà phê bị ẩm mốc. Bao đay là một lựa chọn phổ biến vì nó đáp ứng được yêu cầu này.
- Không nên đóng gói quá nhiều cà phê vào một bao, vì điều này có thể gây khó khăn cho việc vận chuyển và bảo quản.
- Bao cà phê cần được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các nguồn nhiệt. Nên kê bao cà phê lên cao để tránh tiếp xúc với mặt đất ẩm ướt.
Cà phê sẽ được bảo quản cẩn thận trong bao (Nguồn: Internet)
Bảo quản rời trong các xilô
Phương pháp này thường được áp dụng trong các nhà máy chế biến cà phê hoặc các kho chứa lớn. Cà phê nhân xanh được đổ thành đống rời trong các xilô (thùng chứa lớn). Ưu điểm của phương pháp này là tiết kiệm không gian và dễ dàng kiểm soát chất lượng cà phê. Tuy nhiên, cần lưu ý:
- Xilô cần được vệ sinh sạch sẽ trước khi đổ cà phê vào để tránh nhiễm bẩn.
- Cần thường xuyên kiểm tra độ ẩm của cà phê và điều chỉnh hệ thống thông gió để đảm bảo độ ẩm luôn ở mức thích hợp.
- Cần có biện pháp phòng chống côn trùng gây hại cho cà phê.
Những phân tích trên có thể đã giúp bạn trả lời được thắc mắc cà phê nhân là gì một cách dễ dàng. Nếu muốn khám phá thêm về thế giới cà phê, hãy truy cập vào blog của Cubes Asia để cập nhật những thông tin mới nhất.
Bên cạnh đó, Cubes Asia còn là nhà cung cấp giải pháp cà phê toàn diện, đồng hành cùng những thương hiệu cà phê nổi tiếng như The Coffee House, Gạo Cà Phê và nhiều đơn vị khách sạn và nhà hàng lớn ở Việt Nam. Ngoài việc cung cấp sản phẩm chất lượng, Cubes Asia còn mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, bao gồm tư vấn setup, lắp đặt, và đào tạo barista miễn phí. Thương hiệu tự tin cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình xây dựng thương hiệu cà phê thành công.
CUBES ASIA – MÁY PHA CÀ PHÊ CHUYÊN NGHIỆP
Đại diện thương hiệu Nuova Simonelli và Victoria Arduino tại Việt Nam
Địa chỉ cửa hàng:
- Showroom HCM: SARIMI A1-00.10, 74 Nguyễn Cơ Thạch, phường An Lợi Đông, Thủ Đức, HCM
- Showroom Hà Nội: 87 Lê Hồng Phong, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội.